Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan trọng
[quan trọng]
|
important
Matter of great importance
Matter of primary/vital importance
To occupy an important position in the national assembly
Isn't your health important to you?
To get one's priorities right
She puts family before friends
Từ điển Việt - Việt
quan trọng
|
tính từ
có tác dụng, ảnh hưởng lớn
quyết định quan trọng; vai trò quan trọng